Có 2 kết quả:

起开 qǐ kai ㄑㄧˇ 起開 qǐ kai ㄑㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) (dialect) to step aside
(2) Get out of the way!

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) (dialect) to step aside
(2) Get out of the way!

Bình luận 0